妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

また私です Lại là mình đấy.

f:id:tsumaviet:20201031074241j:plain また私です、というような表現をベトナム人ユーチューバーは登場時によく使っています。

 Lại là tôi đây là câu nói mà những người làm youtube thường hay sử dụng vào lúc đầu xuất hiện.

  • Lại là tôi đây:”また私です”(妻は tôi を使いましたが、mình の方が立場が近い感覚があるそうです)
  • người làm youtube:ユーチューバー(youtuberという単語もあります)
  • đầu【頭】:最初
  • xuất hiện【出現】:現れる

  日本人はこう言わないのですが、どのように訳したらいいものでしょうか。

 Người Nhật thường không nói thế này không biết phải dịch sao cho được.

  • sao cho:〜ために
  • được:良い
  • không biết phải dịch sao cho được:どう訳せばいいかわかりません

  敢えて心情を推察すれば、”いつも同じ私でごめんなさい”というようなことを言外に匂わせているようで、その気持ちは個人的にはわからなくもないですが、さて。

 Thử mạnh dạn xem xét trên phương diện cảm xúc thì nó giống như kiểu muốn nói rằng là lúc nào cũng là tôi cho tôi xin lỗi, cái cảm giác này xét trên phương diện cá nhân cũng có thể hiểu được.

  • thử:〜してみる
  • mạnh dạn:敢えて
  • xét:細かく調べる
  • phương diện cảm xúc【方面 感触】:感情の面
  • giống như:〜のよう
  • kiểu:型
  • cảm giác【感覚】
  • phương diện cá nhân【方面 個人】:個人的に

 

 「もう見飽きたかもしれませんが、いつも通り私がお送りします。」という感じでしょうか。

 Câu nói giống như có nghĩa là có lẽ mọi người chắc cũng chắc nhìn thấy tôi rồi nhưng lúc nào cũng lại là tôi làm chương trình.

  • chương trình【章程】:プログラム → 番組

 

 「毎度おなじみの私です」…では何だか却って自己主張が強すぎるようにも聞こえますね。

 Mỗi lần đều là tôi ... nghe có vẻ như là sự tự khẳng định khá mạnh mẽ.

  • đều:同じ
  • sự:こと
  • khẳng định【肯定】
  • mạnh mẽ:強い

 

 「今回も私がお送りします」で意味が大体同じような気もしますが、日本語で「今回も私が」と言ってしまうと普段は他の人がやっているという前提があるような感じになってしまいますね。

Cây nói "lại là mình đây" trong tiếng Nhật có nghĩa gần giống với câu "Lần này cũng lại là tôi làm chương trình." nhưng mà trong tiếng Nhật nếu nói là lần này cũng là tôi thì tôi cảm thấy rằng tiền đề của câu nói này là bình thường sẽ là người khác làm.

  • gần:近い
  • giống:似ている
  • gần giống:大体同じ
  • chương trình【章程】:プログラム → 番組
  • tiền đề【前提】

 

 ちなみに日本人ユーチューバーは「皆さんこんにちは、〇〇です」のようなことが多いようです。

 Mặt khác người làm youtube Nhật bản thì thường nói là "xin chào mọi người tên tôi là 〇〇".

  • mặt:顔
  • mặt khác:他の面 → 他方