妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

2021-01-01から1年間の記事一覧

35億 3,5 tỷ

A)地球上に何人男がいると思う? Bạn nghĩ trên trái đất có bao nhiêu đàn ông? B)35億。あと5千万ね。 3,5 tỷ...và 50 triệu đấy. trái đất:地球

お先に失礼します Anh về sau nhé.

直訳すると「あなた(先輩)は後に帰ってください」となりますが、この言葉の使い方は「お先に失礼します」と同様だそうです。 Câu này nếu mà trực tiếp dịch ra tiếng Nhật có nghĩa là bạn ( tiền bối ) về sau nhé, cách sử dụng của tử này giống với c…

ウエオアイ Uể oải

アイウエオではありません。 Không phải là "アイウエオ". 発音が面白かったので、とりあえず覚えてしまいました。 Vì có cách phát âm thú vị nên tôi đã có thể nhớ được. có cách phát âm thú vị:(直訳風)発音のやり方が面白い ※ phát âm thú vị では…

”この服は反感を持たれると思いますか?” Bạn có nghĩ bộ trang phục này phản cảm không?

bộ【部】:セット(上下セットのためこの単語が必要です) trang phục【装服】:服装 phản cảm【反感】

年賀状の懸賞 giải thưởng bưu thiếp của năm

giải thưởng【giải 賞】:賞品 bưu thiếp【郵帖】:葉書 bưu thiếp của năm:年賀状(決まった訳があるかは不明) 最近は送ることももらうことも少なくなりましたが、この時期の密かな楽しみは年賀状の懸賞です。 Gần đây việc gửi bưu thiếp và nhận bưu th…