妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

2020-06-01から1ヶ月間の記事一覧

最初の壁、文字の読み方 bức tường cản trở đầu tiên đó là cách đọc

<本日の語彙> bức tường: 壁 cản trở:妨げる ※ベトナム語の感覚では bức tường だけでは「目標までの壁」という意味に取れません đó:それ(bức tường(壁)が cách đọc(読み方) であることを説明する感覚がある) ※なくても意味は変わりません

5%の消費者還元が6月一杯で終わります Việc hoàn 5% đối với người tiêu dùng đến cuối tháng 6 là kết thúc

<本日の語彙> hoàn【還】:返す đói với:〜に対する thuế【税】:税金 tiêu【消】dùng:消費する kết thúc【結実】:終わる

マスクの付け方に関するベトナム語 cách đeo khẩu trang bằng tiếng việt

đeo:身に着ける khẩu trang:マスク 今更な話題ですが。*1 Bây giờ mới nói đến... đến:〜について ※về では不自然だそうです *1:辞書的に単語ごとに直訳すると「今やっと(〜について)話す」になりますが、「今更な話題ですが」という訳に適当なベトナム…

お前のものは俺のもの、俺のものも俺のもの đồ của mày là của tao, đồ của tao cũng là của tao

※「(お前の)もの」を đồ としましたが、cái đồ でも良いとのことです。 <本日の語彙> mày:お前(少し汚い言葉、外国人は使わない方が無難、妻は友人とでも使わない、私が妻に使うのも失礼) tao:俺(上同様少し汚い言葉、男女使用する、妻は弟には使え…

6月にしては暑い mặc dù là tháng sáu nhưng rất nóng

今日は気温が30度を超えたそうです。ちなみにハノイは36度だそうです。 Hôm nay nhiệt độ có lẽ là trên 30 độ, nhưng mà Hà Nội hình như là lên tới 36 độ nhiệt độ【熱度】:温度 có lẽ là :〜だそうです hình như là【形如 là】:〜だそうです ※上の「…

会話とコミュニケーション hội thoại và giao tiếp

<今日の語彙> giao tiếp:コミュニケーション Từ kaiwa trong tiếng việt theo chữ hán tự nghĩa là hội thoại, thường được sử dụng trong văn viết. Cụm từ gần nghĩa với từ 【hội thoại】 là nói chuyện với nhau hoặc là sử dụng từ hôm qua đã học …

妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

từ vựng:語彙(từ vị 【詞彙】ともいいます) 私の妻はベトナム人です。日常の会話はほぼ日本語なのですがやはりベトナム語で会話してみたいと思い、時々勉強しています。 Vợ của tôi là người Việt Nam. Những giao tiếp hằng ngày chúng tôi nói với nhau…