妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

2020-10-01から1ヶ月間の記事一覧

ベトナム語の文字に愚痴 than thở về chữ trong tiếng Việt

than thở:嘆息する từ:文字 ベトナム語の表記方法を変更する(というと大袈裟ですが、使われていないというF、J、W、Zの4文字を使うようにするという程度)という記事を見つけました。 Tôi đã tìm thấy một bài viết nói về phương pháp thay đổi ký tự tr…

吹き替え lồng tiếng

ベトナムでは映画やドラマの吹き替えを全て一人の声優が行っているものがたくさんあります(もちろん複数の声優が行う吹き替えもあります)。 Ở Việt Nam có rất nhiều phim điện ảnh hay là phim truyền hình thuyết minh chỉ do một người nói (đương nhiê…

小骨が喉に引っ掛かったら Nếu tôi bị hóc xương cá

hóc:喉に引っかかる xương:骨 さんまを食べた後、小骨が喉に引っ掛かってしまいました。 Sau khi ăn cá sanma tôi bị hóc xương cá.

翻訳できないベトナム語のなぞなぞ những câu đó tiếng Việt không thể dịch được

A) Cái gì người ta biết lỗ nhiều nhưng vẫn bán? B) Cái rổ, rá, nia...