妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

年賀状の懸賞 giải thưởng bưu thiếp của năm

f:id:tsumaviet:20210117210104j:plain

  • giải thưởng【giải 賞】:賞品
  • bưu thiếp【郵帖】:葉書
  • bưu thiếp của năm:年賀状(決まった訳があるかは不明)

 最近は送ることももらうことも少なくなりましたが、この時期の密かな楽しみは年賀状の懸賞です。

 Gần đây việc gửi bưu thiếp và nhận bưu thiếp đã dần trở nên ít đi, và lúc này tôi đang mong đợi một niềm vui nho nhỏ là kết quả giải thưởng của bưu thiếp.

  • dần:少しずつ
  • mong đợi:期待する
  • niềm vui:喜び(niềm は心理状況を表すいわゆる類別詞)
  • nho nhỏ:密かな
  • kết quả【結果】

  今年の1等は現金が当たるようです。

 Năm nay giải nhất hình như là tiền mặt.

【1等】(下6けた)757462番
 2,144本(100万本に1本)
 賞品:現金30万円または電子マネーギフト31万円分

   giải nhất: ( 6số cuối ) 757462

   có 2,144 phiếu (cứ 100 vạn phiếu thì có 1 phiếu)

   phần thưởng: tiền mặt 30 vạn hoặc là phiếu quà điện tử trị giá 31 vạn yên

  • số:桁
  • phiếu:本(序数詞)
  • trị giá:価値
  • phần thưởng【分賞】:賞品(厳密には giải thưởng は懸賞の賞品で、phần thưởng は褒賞としての賞品だが、実用上は同じように使っているとのこと)

 ベトナムにもあるのかと妻に聞いたところ「ない」と即答(でもインターネットで調べてみると、あるという情報もあったりします)。

 Tôi có hỏi vợ tôi là ở việt Nam có cái này không thì vợ tôi ngay lập tức trả lời là không ( nhưng tôi có thử tìm hiểu trên mạng thì có thông tin bảo là có) 

  • ngay lập tức【ngay 立即】:すぐに
  • có thử:やってみる
  • tìm hiểu:調べる
  • thông tin:情報

 ちなみに今年も3等の切手シートが当たりました。 

 À,mà năm nay tôi cũng trúng được giải ba là một bảng tem.

  • À:あ(何かを思い出した時の感嘆詞、この場面ではベトナム語では「ちなみに」に相当する表現はあまり使われないそうです)
  • trúng:当たる
  • bảng【板】:切手シートのシート
  • tem:切手