妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

 どうせ三日坊主でしょう đằng nào cũng chỉ được 3 ngày thôi mà

f:id:tsumaviet:20201107195422j:plain

<本日の語彙>

  • dằng nào : どうせ
  • :「〜でしょう」の訳に使いましたが、今回の場合は呆れたり馬鹿にしたりする気分の時の発声(感嘆詞のような?)です。

 褒められた内容ではないですが、ブログ開始からしばらく経ちました。

 Không phải nói ra là để khoe nhưng từ lúc bắt đầu viết blog đến bây giờ đã trôi qua được khoảng một thời gian rồi.

  • khoe:自慢する
  • khoảng một thời gian:しばらく

 とても続けられないと思われていましたが、自己学習と連動しているせいかやってみるとそれほど苦でもないものです。

 Không biết có phải là do nó có liên quan tới việc tự học của bản thân hay không mà việc viết blog không có khó khăn đến mức như tưởng tượng.

  • do:〜によって
  • liên quan【連関】:関連
  • bản thân【本身】:自己
  • mức:程度(イマイチ使い方がわかりません)
  • tưởng tượng【想像】 

 というのは私の話で、この文章を翻訳している妻の方がむしろ大変でしょう。 

 Và đây là câu chuyện của tôi có lẽ người dịch đoạn văn này là vợ tôi còn vất vả hơn tôi.

  • dịch【訳】:翻訳する
  • đoạn【段】:文章の一節
  • văn【文】
  • vất vả:苦労が多い
  • còn:むしろ

<復習>

  • dằng nào : (どうせ
  • :(「〜でしょう」(呆れたり馬鹿にしたり)
  • khoe:(自慢する
  • khoảng một thời gian:(しばらく
  • do:(〜によって
  • liên quan連関】:(関連
  • bản thân本身】:(自己
  • mức:(程度
  • tưởng tượng想像】 
  • dịch】:(翻訳する )
  • đoạn】:(文章の一節 )
  • văn
  • vất vả:(苦労が多い )
  • còn:(むしろ )

 

  • どうせ:(dằng nào
  • 「〜でしょう」(呆れたり馬鹿にしたり):(
  • 自慢する:(khoe
  • しばらく:(khoảng một thời gian
  • 〜によって:(do
  • 関連:(liên quan【連関】
  • 自己:(bản thân【本身】
  • 程度:(mức
  • 【想像】:(tưởng tượng
  • 翻訳する:(dịch【訳】
  • 文章の一節:(đoạn【段】
  • 【文】:(văn
  • 苦労が多い:(vất vả
  • むしろ:(còn )