妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

f:id:tsumaviet:20201020192251j:plain

  • từ vựng:語彙(từ vị 【詞彙】ともいいます)

 私の妻はベトナム人です。日常の会話はほぼ日本語なのですがやはりベトナム語で会話してみたいと思い、時々勉強しています。

 Vợ của tôi là người Việt Nam. Những giao tiếp hằng ngày chúng tôi nói với nhau bằng tiếng Nhật, nhưng vì tôi muốn giao tiếp bằng tiếng Việt Nam nên thỉnh thoảng tôi có học tiếng Việt.

  • giao tiếp【交節】:コミュニケーション→会話
  • vơi nhau:お互いに
  • nhưng vì:やはり
  • có học:勉強する(通常は học だけですが、có をつけて言うこともあるそうです)

 ただ、教科書を読んだり自分でメモを残していても中々見返さず、知識が余り増えない実感があります。

 Nhưng có điều, dẫu có đọc sách giáo khoa hay tự bản thân ghi chép lại nhưng không mấy khi xem lại nên tôi cảm thấy rằng kiến thức của tôi không tăng lên nhiều.

  • nhưng có điều:ただ
  • dẫu:〜しても
  • sách giáo khoa【冊教科】:教科書
  • tự bản thân:自分で
  • ghi chép:メモをする
  • kiến thức【見識】:知識
  • tăng【増】:増える

 特に会話を長く続ける、または長い文を作る、などの所謂「中級者」の能力が中々身につかないので、日々の学習の結果を復習として見返すためにブログを利用してみようと思い、始めてみます。

 Đặc biệt không thể sử dụng được những kỹ năng của trình độ trung cấp (ví dụ như là có thể giữ được cuộc nói chuyện hoặc là có thể viết được những câu văn dài ), chình vì vậy để có thể ôn luyện lại những bài học hằng ngày tôi đã nghĩ tới việc sử dụng blog và bắt đầu thử viết blog.

  • kỹ năng【技能】:技能
  • trình độ【程度】:レベル
  • trung cấp【中級】
  • giữ:続ける
  • ôn luyện【温練】:復習する
  • nghĩ tới:〜しようと思う(に至る?)

 使用表現等ご意見等ありましたらご指摘頂ければ幸いです。

 Nếu mọi người có ý kiến gì về cách sử dụng từ của tôi thì mong mọi người hãy cho tôi nhận xét.

  • từ:言葉
  • mong:希望する
  • nhận xét:評価する
  • hãy cho tôi nhận xét:教えてください

<復習>(解答は白抜き)

  • từ vựng:(語彙
  • giao tiếp【交節】:(コミュニケーション

   kỹ năng giao tiếp:(コミュニケーション能力)

   giao tiếp hiệu quả:(効果的コミュニケーション

  • vơi nhau:(お互いに、一緒に

   hát với nhau:(一緒に歌う)

   Hãy về với nhau:(一緒に帰りましょう)

  • nhưng vì:(やはり
  • có học:(勉強する
  • nhưng có điều:(ただ
  • dẫu:(〜のに
  • sách giáo khoa【冊教科】:(教科書
  • tự bản thân:(自分で

   tự bản thân ý thức:(自分で意識する)→自覚する

  • ghi chép:(メモをする
  • kiến thức【見識】:(知識
  • tăng【増】:(増える
  • kỹ năng技能
  • trình độ【程度】:(レベル
  • trung cấp中級
  • giữ:(続ける
  • ôn luyện【温練】:(復習する
  • nghĩ tới:(〜しようと思う
  • từ:(言葉
  • mong:(希望する
  • nhận xét:(評価する
  • hãy cho tôi nhận xét:(教えてください

 

  • 語彙:(từ vựng
  • コミュニケーション:(giao tiếp【交節】
  • お互いに:(vơi nhau
  • やはり:(nhưng vì
  • 勉強する:(có học
  • ただ:(nhưng có điều
  • 〜のに:(dẫu
  • 教科書:(sách giáo khoa【冊教科】
  • 自分で:(tự bản thân
  • メモをする:(ghi chép
  • 知識:(kiến thức【見識】
  • 増える:(ăng【増】
  • 【技能】:(kỹ năng
  • レベル:(trình độ【程度】
  • 【中級】:(trung cấp

  中級になる:(lên trung cấp

  • 続ける:(giữ
  • 復習する:(ôn luyện【温練】
  • 〜しようと思う:(nghĩ tới
  • 言葉:(từ
  • 希望する:(mong
  • 評価する:(nhận xét
  • 教えてください:(hãy cho tôi nhận xét