妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

ドライアイ bệnh khô mắt

f:id:tsumaviet:20201014225103j:plain

 私はドライアイです。

 Tôi bị bệnh khô mắt.

  • khô:乾燥している 

 ドライアイになる前はどうせ目がかゆくなるぐらいだろうと軽く見ていたのですが、実際になってみたらひどいことになりました。

 Trước khi mắc bệnh tôi đã coi nhé nó tôi nghĩ chắc là mắt chỉ ngứa thôi nhưng thực tế khi mắc bệnh rồi thì nó thật là tồi tệ.

  • mắc:(病気)にかかる
  • coi:見る→考える
  • ngứa:痒い mắt ngứa 目が痒い
  • thực tế【實際】:実際
  • tồi tệ【頽幣】:ひどい

  私の場合の症状の順番は以下の通りでした。

 Những triệu chứng bệnh trong trường hợp của tôi giống như dưới đây.

  • triệu chứng【症状】
  • trong trường hợp:〜の場合は(← trong が必要)
  • trường hợp【場合】
  • giống:似ている
  • giống như dưới đây:以下の通り
  1. 何となく目が乾燥する気がする。(cảm thấy mắt bị khô)
  2. 目が痛くなる。(đau mắt)
  3. 頭痛がする。(đau đầu)
  4. 吐き気がする。(cảm giác buồn nôn)
  • cảm giác【感覚】:感じる
  • buồn nôn:吐き気がする

 吐き気がする状態にまでなると、デスクワークが全くできません。

 Khi mà đã rơi vào tình trạng buồn nôn rồi thì không thể tiếp tục công việc bàn giấy được nữa.

  • rơi:落ちる
  • tìng trạng【情状】:状態
  • tiếp tục【接続】:継続する
  • bàn giấy:事務用の机 công việc bàn giấy デスクワーク

 医者に行ったら、開いた目に風を当てて出てくる涙の量を計る検査(正確に検査内容を理解しているわけではないので、間違っているかもしれません)をしたのですが、通常の1/5程度になっているのだそうです。

 Tôi đã đi bệnh viện để kiểm tra mắt.

  • bệnh viện【病院】

 Phương pháp kiểm tra là mắt mở ra và để cho gió tạt vào mắt rồi kiệm tra lượng nước mắt chảy ra ( vì không có nghĩa là tôi hiểu nội dung kiểm một cách chính xác nên cũng khả năng tôi bị nhầm ), lượng nước mặt của tôi hình như chỉ bằng 1/5 so với lượng nước mắt của người bình thường.

  • phương pháp【方法】
  • mở:開く
  • ra:出る →mở ra で”はっきり見開く”
  • cho:ために
  • gió:風
  • tạt:強く当てる gió tạt vào mắt 風を目に当てる
  • rồi:〜してから〜する
  • chảy:流れる
  • vì không có nghĩa là:〜訳ではない
  • chính xác【正確】
  • khả năng【可能】:可能性がある
  • so:比べる

 やはりPC画面の見過ぎが原因とのことです(私は平日は毎日8時間程度はPCの前にいます)。

 Quả nhiên nguyên nhândo nhìn màn hình máy tính quá nhiều (ngày thường, tôi ở trước màn hình 8 tiếng/ ngày).

  • quả nhiện【果然】:やはり
  • nguên nhân 【原因
  • do【由】:〜ために (←vìと同じ)
  • màn hình:ディスプレイ
  • ngày thường:平日

 遠いところを見れば目の筋肉の緊張がほぐれて症状が緩和されるそうですが、作業に入れ込んでいると中々中断しづらいものです。

 Nghe nói nếu mà nhìn ra xa, thì sự căng ở mắt sẽ được giải phóngtriệu chứng sẽ thuyên giảm. Nhưng trong lúc làm việc thì khó mà có thể dừng công việc lại giữa chừng được

  • nhìn ra xa:遠くを見る
  • căng:張り詰める
  • :筋肉
  • giải phóng【解放】
  • triệu chứng【症状】
  • thuyên giảm【痊減】:(症状が)緩和される
  • dừng:止める
  • giữa chừng:仕事の途中

 ドライアイは目が疲れないようにする(=PC画面を見ないようにする)しかないそうなので、できるだけ連続して見続けないようにするしかないようです。

 Nếu mà mắc bệnh mắt khô thì chỉ có cách là cố gắng không để cho mắt mệt (cố gắng không nhìn màn hình máy tính) vì vậy nếu có thể thì chỉ có cách không nhìn liên tục màn hình máy tính.

  • mắc:(病気に)かかる
  • vì vấy:そういう訳で
  • nếu có thể:もしできれば
  • liên tục【連続】

<復習>

  • khô:(乾燥している) 
  • mắc:((病気)にかかる
  • coi:(見る→考える
  • ngứa:(痒い
  • thực tế實際】:(実際
  • tồi tệ頽幣】:(ひどい
  • triệu chứng症状
  • trong trường hợp:(〜の場合は(← trong が必要)
  • trường hợp場合
  • giống:(似ている
  • giống như dưới đây:(以下の通り
  • cảm giác感覚】:(感じる
  • buồn nôn:(吐き気がする
  • rơi:(落ちる
  • tìng trạng情状】:(状態
  • tiếp tục接続】:(継続する
  • bàn giấy:(事務用の机
  • bệnh viện病院
  • phương pháp方法
  • mở:(開く
  • ra:(出る) →mở ra で”はっきり見開く
  • cho:(ために
  • gió:(
  • tạt:(強く当てる
  • rồi:(〜してから〜する
  • chảy:(流れる
  • vì không có nghĩa là:(〜訳ではない
  • chính xác正確
  • khả năng可能】:(可能性がある
  • so:(比べる
  • quả nhiện果然】:(やはり
  • nguên nhân 原因
  • do】:(〜ために
  • màn hình:(ディスプレイ
  • ngày thường:(平日
  • nhìn ra xa:(遠くを見る
  • căng:(張り詰める
  • :(筋肉
  • giải phóng解放
  • triệu chứng症状
  • thuyên giảm痊減】:((症状が)緩和される
  • dừng:(止める
  • giữa chừng:(仕事の途中
  • vì vấy:(そういう訳で
  • nếu có thể:(もしできれば
  • liên tục連続
  • 乾燥している:(khô
  • (病気)にかかる:(mắc
  • 見る→考える:(coi
  • 痒い:(ngứa
  • 実際:(thực tế【實際】
  • ひどい:(tồi tệ【頽幣】
  • 症状(triệu chứng
  • 〜の場合は(← trong が必要):(trong trường hợp
  • 場合:(trường hợp
  • 似ている:(giống
  • 以下の通り:(giống như dưới đây
  • 感じる:(cảm giác【感覚】
  • 吐き気がする:(buồn nôn
  • 落ちる:(rơi
  • 状態:(tìng trạng【情状】
  • 継続する:(tiếp tục【接続】
  • 事務用の机:(bàn giấy
  • 病院:(bệnh viện
  • 方法:(phương pháp
  • 開く:(mở
  • 出る:(ra) →mở ra で”はっきり見開く”
  • ために:(cho
  • 風:(gió
  • 強く当てる:(tạt
  • 〜してから〜する:(rồi
  • 流れる:(chảy
  • 〜訳ではない:(vì không có nghĩa là
  • 正確:(chính xác
  • 可能性がある:( khả năng【可能】
  • 比べる:(so
  • やはり:(quả nhiện【果然】
  • 原因:nguên nhân
  • 〜ために:(do【由】
  • ディスプレイ:(màn hình
  • 平日:(ngày thường
  • 遠くを見る:(nhìn ra xa
  • 張り詰める:(căng
  • 筋肉:(
  • 解放:(giải phóng
  • 症状:(triệu chứng
  • (症状が)緩和される:(thuyên giảm【痊減】
  • 止める:(dừng
  • 仕事の途中:(giữa chừng
  • そういう訳で:(vì vấy
  • もしできれば:(nếu có thể
  • 連続:(liên tục