妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

どこのスマホ? Điện thoại hãng nào vậy?

f:id:tsumaviet:20201018115515j:plain

  • hãng:メーカー

 相手のスマホのメーカーを聞く時には、日本語では「どのメーカー」なんて言いそうな気がしますが、実際は「どこのスマホ」と言っています。

 Khi hỏi về hãng điện thoại mà người đối diện sử dụng, thì tôi cứ nghĩ là trong tiếng Nhật bạn sẽ nói là "Hãng nào vậy", nhưng thực tế lại hỏi là "Điện thoại của chỗ nào".

  • đối diện【対面】
  • sử dụng【使用】
  • cứ:(…のときは)必ず〜する
  • lại:やはり

 期待している答えはソニーなりXperiaなりアップルなりiphoneなりシャープなり富士通なり、メーカーでも機種名でもいいのですが、「どこ」も使えるのですね(日本人なのに新発見)。

 Câu trả lời mà mình kỳ vọngSony, Xperia, apple, iPhone, Sharp, Fujitsu, câu trả lời là tên hãng hay là tên loại máy đều được, và "どこ(từ chỗ nào)" cũng có thể sự dụng được nhé (mặc dù là người Nhật nhưng đây là một phát hiện mới).

  • kỳ vọng【期望】:期待する
  • tên loại máy:機種名
  • đều:皆等しく
  • phát hiện【発現】:発見

 もちろん日本製だの中国だの国名その他が回答になることもあり、それに対しては「いや、どこのメーカー」と言います。

  Đương nhiên cũng có lúc câu trả lời là hàng Nhật hay là hàng Trung Quốc câu trả lời là tên của một đất nước. Lúc đó thì bạn sẽ nói là "Hãng nào vậy".

  • Đương nhiên【当然】
  • lúc:〜の時
  • câu:句
  • hàng Nhật:日本製
  • đất nước:国土 →国(đất がなくても良い)

 当然ベトナム語で「どこ」に相当する語句で翻訳できるはずもなく、「どのメーカー」「どの機種」などの表現を使った質問の仕方になります。

 Đương nhiên, không có cách nào dịch nó sang tiếng Việt với cụm từ tương đương, chỉ có thể dịch là "Của hãng nào" hay là "Loại máy gì".

  • cụm từ:語句(cụm →かたまり、từ →語)
  • tương đương【相当】

 「どこ」は場所を聞く以外にも使える表現なんですね。

 "Đoko" là từ mà ngoài việc hỏi về nơi chốn còn có thể sử dụng ở trong những hoàn cảnh khác được

  • ngoài:以外
  • việc:こと
  • nơi:ところ
  • chốn:位置
  • còn:〜も
  • ngoài việc 〜 còn …:〜以外にも…も
  • hoàn cảnh【環境】
  • hoàn cảnh khác:他の場合、他の状況

<復習>

  • hãng:(メーカー
  • đối diện対面
  • sử dụng使用
  • cứ:((…の時は)必ず〜する
  • lại:(やはり
  • kỳ vọng期望】:(期待する
  • tên loại máy:(機種名
  • đều:(皆等しく
  • phát hiện発現】:(発見
  • Đương nhiên当然
  • lúc:(〜の時
  • câu:(
  • hàng Nhật:(日本製
  • đất nước:(国土 →国(đất がなくても良い)
  • cụm từ:(語句(cụm →かたまり、từ →語)
  • tương đương相当
  • ngoài:(以外
  • việc:(こと
  • nơi:(ところ
  • chốn:(位置
  • còn:(〜も
  • ngoài việc 〜 còn …:(〜以外にも…も
  • hoàn cảnh環境
  • hoàn cảnh khác:(他の場合、他の状況) 

 

  • メーカー:(hãng
  • 【対面】đối diện
  • 【使用】(sử dụng
  • (…の時は)必ず〜する:(cứ
  • やはり:(lại
  • 期待する:(kỳ vọng【期望】
  • 機種名:(tên loại máy
  • 皆等しく:(đều
  • 発見:(phát hiện【発現】
  • 【当然】(Đương nhiên
  • 〜の時:(lúc
  • 句:(câu
  • 日本製:(hàng Nhật
  • 国土 →国:(đất nước
  • 語句:(cụm từ(cụm →かたまり、từ →語)
  • 【相当】(tương đương
  • 以外:(ngoài
  • こと:(việc
  • ところ:(nơi
  • 位置:(chốn
  • 〜も:(còn
  • 〜以外にも…も:(ngoài việc 〜 còn …
  • 【環境】:(hoàn cảnh
  • 他の場合、他の状況:(hoàn cảnh khác