妻に教わるベトナム語 những từ vựng Việt Nam học từ vợ

ベトナム人妻に教わったベトナム語について記録しているものです

がんばれ千秋 cố lên CHIAKI

f:id:tsumaviet:20201025165828j:plain

*1

  突然妻が妙な日本語を話すと思ったら、昔のドラマ「スチュワーデス物語」のセリフなのだそうです。

 Vợ tôi đột nhiên nói những câu tiếng Nhật rất kỳ lạ, nghe nói đó là lời thoại trong bộ phim truyền hình ngày xưa có tên là chuyện nữ tiếp viên hàng không.

  • đột nhiên【突然】
  • kỳ lạ:妙な
  • lời:言葉
  • thoại【話】
  • chuyện:物語
  • tiếp viện hàng không【接員航空】:客室乗務員
  • chuyện nữ tiếp viên hàng khôngスチュワーデス物語

*1:写真はドラマを観たことがない私の勝手なイメージです

続きを読む

ベトナム語の文字に愚痴 than thở về chữ trong tiếng Việt

f:id:tsumaviet:20201023065555j:plain

  • than thở:嘆息する
  • từ:文字

 ベトナム語の表記方法を変更する(というと大袈裟ですが、使われていないというF、J、W、Zの4文字を使うようにするという程度)という記事を見つけました。
 Tôi đã tìm thấy một bài viết nói về phương pháp thay đổi tự trong tiếng Việt ( hơi nói quá lên một chút thực ra là chỉ ở mực độ là dùng những chữ mà đang không được sử dụng là F, J, W, Z).

  • tìm thấy:みつける
  • bài:記事(bài báo を略している)
  • phương pháp【方法】
  • thay đổi:変更する
  • ký tự:文字(cách ký tự で「表記法」と判断しています)
  • nói quá lên:大袈裟に言う
  • thực ra:実は
  • mực độ:程度
  • không được sử dụng:使われていない

ベトナム語に「F、J、W、Z」の文字追加か [社会] - VIETJOベトナムニュース

続きを読む

吹き替え lồng tiếng

f:id:tsumaviet:20201020201026j:plain

 ベトナムでは映画やドラマの吹き替えを全て一人の声優が行っているものがたくさんあります(もちろん複数の声優が行う吹き替えもあります)。

 Ở Việt Nam có rất nhiều phim điện ảnh hay là phim truyền hình thuyết minh chỉ do một người nói (đương nhiên cũng có những bộ phim việc lồng tiếng do nhiều người đảm nhiệm).

  • điện ảnh【電影】:映画
  • phim truyền hình:テレビドラマ
  • truyền hình【伝形】:テレビ放送
  • thuyết minh【説明】(lồng tiếng と訳すと日本語と意味が変わってしまうので、この文章内では訳しにくい箇所です)
  • do:〜によって
  • đương nhiên【当然】
  • lồng tiếng:吹き替える
  • đảm nhiệm【担任】:責任を負う
続きを読む

どこのスマホ? Điện thoại hãng nào vậy?

f:id:tsumaviet:20201018115515j:plain

  • hãng:メーカー

 相手のスマホのメーカーを聞く時には、日本語では「どのメーカー」なんて言いそうな気がしますが、実際は「どこのスマホ」と言っています。

 Khi hỏi về hãng điện thoại mà người đối diện sử dụng, thì tôi cứ nghĩ là trong tiếng Nhật bạn sẽ nói là "Hãng nào vậy", nhưng thực tế lại hỏi là "Điện thoại của chỗ nào".

  • đối diện【対面】
  • sử dụng【使用】
  • cứ:(…のときは)必ず〜する
  • lại:やはり
続きを読む